Tên hóa họcAxit 2,5-Thiophenedicarboxylic
Từ đồng nghĩa:RARECHEM AL BE 0623;2,5-Thiophenedicarbo; 2,5-DICARBOXYTHIOPHENE; 2,5-THIOPHENEDICARBOXYLIC;Axit thiophene-2,5-Dicarboxyl;Axit thiophene-,'-dicarboxylic;AXIT 2,5-THIOPHENEDICARBOXYLIC;AXIT THIOPHENE-2,5-DICARBOXYLIC;
Công thức phân tử C6H4O4S
Kết cấu
Số CAS4282-31-9
Đặc điểm kỹ thuật
Ngoại quan: bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥99%
Điểm nóng chảy: 328-330°C
Độ mịn: Qua 100 lưới.
Ứng dụng :
Được sử dụng để tổng hợp chất làm trắng huỳnh quang。
Đóng gói:25kg/bao
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng gió, tránh ánh nắng trực tiếp.