Tên hóa học: axit benzenepropanoic, 3,5-bis (1,1-dimethylethyl) -4-hydroxy-, c7-c9 este phân nhánh alkyl phân nhánh
CAS số: 125643-61-0
Cấu trúc hóa học
Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài | Nội dung, trong vắt, chất lỏng màu vàng |
Bay hơi | ≤0,5% |
Chỉ số khúc xạ @20 | 1.493-1.499 |
Độ nhớt động học @20 | 250-600mm2/s |
Tro | ≤0,1% |
Độ tinh khiết (HPLC) | ≥98% |
Ứng dụng
Chất chống oxy hóa 1135 là một chất chống oxy hóa tuyệt vời có thể được sử dụng trong nhiều loại polyme. Để ổn định bọt tấm linh hoạt PV, nó ngăn chặn sự hình thành các peroxit trong polyol trong quá trình lưu trữ, vận chuyển và bảo vệ hơn nữa chống cháy thiêu đốt trong quá trình tạo bọt.
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói trong trống sắt, trọng lượng ròng 180kg/trống.
Lưu trữ sản phẩm trong một khu vực mát mẻ, khô ráo, thông thoáng từ các vật liệu không tương thích. Trừ khi được nêu, lưu trữ thích hợp sẽ cho phép sử dụng sản phẩm trong 6 đến 12 tháng kể từ ngày sản xuất.