Tên hóa học: 4, 4′–Thio-bis (3-methyl-6 tert-butylphenol)
Công thức phân tử: C22H30O2S
Khối lượng phân tử: 358.54
Kết cấu
Số CAS: 96-69-5
Đặc điểm kỹ thuật
Hình dạng vật lý | Bột tinh thể màu trắng |
Điểm nóng chảy (oC) | 160-164 |
Hàm lượng hoạt động (%w/w) (Theo HPLC) | 99 phút |
Độ bay hơi (%w/w) (2g/4h/100oC) | 0,1 tối đa |
Hàm lượng tro (% w/w) (5g/800+50οC) | 0,05 tối đa |
Hàm lượng sắt (dưới dạng Fe) (ppm) | 10.0 tối đa |
Kích thước hạt (Theo phương pháp phân tích sàng) (%w/w) >425um | 0,50 tối đa |
Ứng dụng
Antioxidant 300 là chất chống oxy hóa phenolic có chứa lưu huỳnh có hiệu quả cao và đa chức năng.
Nó có cấu trúc tuyệt vời và tác dụng kép của chất chống oxy hóa chính và phụ. Nó có thể đạt được hiệu quả hiệp đồng tốt khi kết hợp với than đen. Chất chống oxy hóa 300 đã được sử dụng trong nhựa, cao su, sản phẩm dầu mỏ và nhựa thông.
Có thể đạt được hiệu ứng độc đáo khi sử dụng trong vật liệu ống polyethylene có mật độ cao, vật liệu polyethylene đen dùng ngoài trời và vật liệu dây và cáp polyethylene bao gồm vật liệu vỏ cáp thông tin, vật liệu cách điện và vật liệu che chắn bán dẫn. Antioxidant 300 được biết đến là “chất chống oxy hóa cho vật liệu cáp và ống polyethylene.
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói: 25kg/thùng
Bảo quản: Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.