Tên hóa học: 1,3,5-tris(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxybenzyl)-1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione
Số CAS: 27676-62-6
Công thức hóa học: C73H108O12
Cấu trúc hóa học:
Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Mất mát khi sấy khô | Tối đa 0,01%. |
Xét nghiệm | Tối thiểu 98,0% |
Điểm nóng chảy | Tối thiểu 216,0 ℃ |
Độ truyền dẫn | |
425nm | Tối thiểu 95,0% |
500nm | Tối thiểu 97,0% |
Ứng dụng
● Chủ yếu được sử dụng cho polypropylene, polyethylene và các chất chống oxy hóa khác, có tính ổn định cả về nhiệt và ánh sáng.
● Sử dụng kết hợp với chất ổn định ánh sáng, chất chống oxy hóa phụ trợ có tác dụng hiệp đồng.
● Có thể sử dụng cho các sản phẩm polyolefin tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, sử dụng không quá 15% nguyên liệu chính.
● Có thể ngăn ngừa polyme bị nung nóng và lão hóa oxy hóa, đồng thời có khả năng chống ánh sáng.
● Áp dụng cho nhựa ABS, polyester, NYLON (NYLON), polyethylene (PE), polypropylene (PP), polystyrene (PS), polyvinyl clorua (PVC), polyurethane (PU), cellulose, nhựa và cao su tổng hợp.
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói: 25kg/bao
Bảo quản: Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.