Mô tả hóa học
Các phức chất hoạt động bề mặt không ion
Đặc trưng
Ngoại quan, 25℃: Bột hoặc viên màu vàng nhạt hoặc trắng ngà.
Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan trong ethanol, cloroform và các dung môi hữu cơ khác.
Ứng dụng
DB105 là chất chống tĩnh điện bên trong được sử dụng rộng rãi cho nhựa polyolefin như PE, PP, thùng phuy (túi, hộp), sợi polypropylene, vải không dệt. Sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt tốt, hiệu quả chống tĩnh điện bền và hiệu quả.
DB105 có thể được thêm trực tiếp vào các sản phẩm nhựa, và cũng có thể được chuẩn bị thành hạt chống tĩnh điện để kết hợp với nhựa thô để có được hiệu ứng và tính đồng nhất tốt hơn.
Dưới đây là một số chỉ dẫn về mức độ áp dụng trong các loại polyme khác nhau:
Polyme | Mức bổ sung (%) |
PE | 0,3-0,8 |
PP | 0,3-1,0 |
PP | 0,5-1,5 |
PA | 1.0-1.5 |
An toàn và sức khỏe: Độc tính: LD50> 5000mg/kg (thử nghiệm độc tính cấp trên chuột), được chấp thuận sử dụng trong vật liệu đóng gói tiếp xúc gián tiếp với thực phẩm.
Bao bì
25kg/bao.
Kho
Khuyến cáo nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, nhiệt độ tối đa là 25℃, tránh ánh nắng trực tiếp và mưa. Bảo quản ở nhiệt độ trên 60℃ trong thời gian dài có thể gây ra một số cục vón cục và đổi màu. Theo hóa chất chung để vận chuyển, bảo quản thì không nguy hiểm.
Hạn sử dụng
Phải duy trì trong giới hạn thông số kỹ thuật ít nhất một năm sau khi sản xuất, với điều kiện được bảo quản đúng cách.