Tên hóa học:CATALASE
Công thức phân tử:C9H10O3
Trọng lượng phân tử:166.1739
Kết cấu:
Số CAS:9001-05-2
Đặc điểm kỹ thuật
Xuất hiện dạng lỏng
Màu Nâu
Mùi Mùi lên men nhẹ
Hoạt động Enzym ≥20.000 u/Ml
Độ hòa tan Hòa tan trong nước
SỐ CAS 9001-05-2
Số IUB EC 1.11.1.6
Lợi ích
Loại bỏ hoàn toàn H2O2 còn sót lại để chuẩn bị nhuộm
Phạm vi pH rộng, thuận tiện khi sử dụng
Không làm hỏng vải Giảm thời gian xử lý
Giảm lượng nước tiêu thụ và lượng nước thải
Liều lượng ít
Thân thiện với môi trường & phân hủy sinh học
Của cải
Nhiệt độ hiệu quả: 20-60℃,nhiệt độ tối ưu:40-55℃
Độ PH hiệu quả: 5.0-9.5,PH tối ưu:6.0-8.0
Ứng dụng
Trong ngành dệt may, Catalase có thể loại bỏ lượng hydro peroxide còn sót lại sau khi tẩy, rút ngắn quá trình, tiết kiệm năng lượng, nước và giảm ô nhiễm cho môi trường.
Trong ngành thực phẩm và sữa tươi, liều lượng khuyến cáo là 50-150ml/t nguyên liệu tươi ở 30-45℃ trong 10-30 phút, không cần điều chỉnh pH.
Trong ngành bảo quản bia và natri gluconat, liều lượng khuyến cáo là 20-100ml/t bia ở nhiệt độ phòng trong ngành bia. Liều lượng khuyến cáo là 2000-6000ml/t chất khô với nồng độ 30-35% pH khoảng 5,5 ở 30-55℃ trong 30 giờ.
Trong ngành công nghiệp sản xuất bột giấy và giấy, liều lượng khuyến cáo là 100-300ml/t bột giấy khô ở nhiệt độ 40-60℃ trong 30 phút, không cần điều chỉnh pH.
Đóng gói và lưu trữ
Thùng nhựa được sử dụng ở dạng lỏng.
Nên bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ từ 5-35℃.
Để ý
Thông tin trên và kết luận thu được dựa trên kiến thức và kinh nghiệm hiện tại của chúng tôi, người dùng nên tùy theo ứng dụng thực tế của các điều kiện và dịp khác nhau để xác định liều lượng và quy trình tối ưu.