Tên hóa học:CMMEA
Từ đồng nghĩa: Cocamide Methyl MEA
Công thức phân tử: RCON(CH3)CH2CH2OH
Số CAS: 371967-96-3
Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài(25℃):Chất lỏng trong suốt màu vàng
Mùi: Mùi đặc trưng nhẹ
pH(dung dịch metanol 5%, V/V=1): 9.0~11.0
Độ ẩmnội dung(%): ≤0,5
Màu sắc (Hazen): ≤400
Hàm lượng Glycerin(%):≤12.0
Giá trị amin(mg KOH/g):≤15.
Đặc trưng:
(1) Không độc hại, ít gây kích ứng và có độ ổn định tốt; Có thể thay thế 6501 và CMEA.
(2) Hiệu suất làm đặc tuyệt vời; Tính chất tăng bọt và ổn định bọt tốt.
(3) Sản phẩm này dễ phân tán và hòa tan trong nước, dễ vận hành và sử dụng, có thể hòa tan nhanh trong hệ thống chất hoạt động bề mặt mà không cần đun nóng.
Cách sử dụng:
Liều dùng khuyến cáo:1~5%。
Bao bì:
200kg(nw)/ phuy nhựa
Hạn sử dụng:
Đã niêm phong, bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thời hạn sử dụngmộtnăm.