Giới thiệu
Anhydride hexahydrophthalic, HHPA, anhydride cyclohexanedicarboxylic,
1,2-cyclohexane- dicarboxylic anhydride, hỗn hợp cis và trans.
Số CAS: 85-42-7
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Vẻ bề ngoài | chất rắn màu trắng |
Độ tinh khiết | ≥99,0% |
Giá trị axit | 710~740 |
Giá trị Iốt | ≤1.0 |
Axit tự do | ≤1,0% |
Độ sắc (Pt-Co) | ≤60# |
Điểm nóng chảy | 34-38℃ |
Công thức cấu trúc | C8H10O3 |
Đặc điểm vật lý và hóa học
Trạng thái vật lý (25℃) | Chất rắn |
Vẻ bề ngoài | chất rắn màu trắng |
Trọng lượng phân tử | 154,17 |
Trọng lượng riêng (25/4℃) | 1.18 |
Độ hòa tan trong nước | phân hủy |
Độ hòa tan của dung môi | Ít tan: ete dầu mỏ Có thể trộn lẫn: benzen, toluen, axeton, cacbon tetraclorua, clorofom, etanol, etyl axetat |
Ứng dụng
Chủ yếu được sử dụng trong sơn, chất đóng rắn epoxy, nhựa polyester, chất kết dính, chất hóa dẻo, chất trung gian chống gỉ, v.v.
Đóng gói
Đóng gói trong thùng nhựa 25kg hoặc thùng sắt 220kg.
Kho
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và nơi ẩm ướt.