Tên hóa học: 1,4′-bis(2-cyanostyryl) Benzen
Công thức phân tử:C24H16N2
Trọng lượng phân tử:332,4
Kết cấu:
Số CI:199
Số CAS: 13001-39-3
Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng nhạt
Ion:Không ion
Giá trị PH (10g/l):6.0~9.0
Nội dung: 24% -26%
Đặc trưng
Độ bền thăng hoa tuyệt vời.
Màu đỏ thẫm với huỳnh quang mạnh.
Độ trắng tốt trong sợi polyester hoặc vải.
Ứng dụng
Thích hợp trong sợi polyester, cũng như nguyên liệu để tạo thành chất làm sáng dạng sệt trong nhuộm vải…
Phương pháp sử dụng
Quá trình đệm
Liều dùng: ER330-H 3~6g/lđối với quy trình nhuộm pad, quy trình: nhúng một pad (hoặc nhúng hai pad, lấy: 70%) → sấy → nhuộm tĩnh (170~190℃30~60 giây).
Quá trình nhúng
ER330-H: 0,3~0,6%(thấp)
Tỷ lệ rượu: 1:10-30
nhiệt độ tối ưu: 100-125℃
Thời gian tối ưu: 30-60 phút
Để đạt được hiệu quả tối ưu khi sử dụng, hãy thử nghiệm trên thiết bị của bạn trong điều kiện phù hợp và chọn kỹ thuật phù hợp.
Vui lòng thử khả năng tương thích nếu sử dụng với các thiết bị hỗ trợ khác.
Đóng gói và lưu trữ
Gói như khách hàng
Sản phẩm không nguy hiểm, tính chất hóa học ổn định, có thể sử dụng trong mọi hình thức vận chuyển.
Ở nhiệt độ phòng, bảo quản được một năm.
Gợi ý quan trọng
Thông tin trên và kết luận thu được dựa trên kiến thức và kinh nghiệm hiện tại của chúng tôi, người dùng nên tùy theo ứng dụng thực tế của các điều kiện và dịp khác nhau để xác định liều lượng và quy trình tối ưu.