Tên hóa học:2,4-di-tert-butylphenyl 3,5-di-tert-butyl-4-hydroxybenzoate
Từ đồng nghĩa :Benzoicacid, 3,5-di-tert-butyl-4-hydroxy-, 2,4-di-tert-but-butylphenyl ester (7CI, 8CI)
Công thức phân tửC29H42O3
Trọng lượng phân tử438,66
Kết cấu
Số CAS4221-80-1
Đặc điểm kỹ thuật
Ngoại hình: Bột tinh thể trắng
Nội dung: ≥99%
Điểm nóng chảy: 194-199
Mất khi sấy khô: ≤ 0,5%
Biến động: ≤0,3%
Tro: ≤ 0,1%
Truyền qua%(450nm) : ≥98,0%
Ứng dụng:
Hấp thụ tia cực tím hiệu quả cao cho PVC, PE, PP, ABS & Polyesters không bão hòa.
Đóng gói và lưu trữ:
Gói: 25kg/carton
Lưu trữ: ổn định trong tài sản, giữ thông gió và tránh xa nước và nhiệt độ cao.