Tên hóa học:N,N'-Bis(4-ethoxycarbonylphenyl)-N-benzylformamidine
Công thức phân tử: C26H26N2O4
Trọng lượng phân tử: 430,5
Kết cấu:
SỐ CAS: 586400-06-8
Chỉ số kỹ thuật:
Mục kiểm tra | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
Độ tinh khiết | 99,0% |
Điểm nóng chảy | 119,0-123,0℃ |
Hàm lượng nước | ≤0,50% |
Chỉ số khúc xạ | 1.564 |
Tỉ trọng: | 1.11 |
Ứng dụng:
Được sử dụng cho nhiều loại polyme và ứng dụng bao gồm polyurethane (Spandex, TPU, RIM, v.v.), nhựa kỹ thuật (PET, PC, PC/ABS, PA, PBT, v.v.). Có độ ổn định nhiệt cao. Có đặc tính hấp thụ ánh sáng rất tốt và khả năng tương thích và hòa tan tốt với nhiều loại polyme và dung môi khác nhau.
Đóng gói và bảo quản:
Đóng gói: 25KG/THÙNG
Bảo quản: Ổn định trong điều kiện thông thoáng, tránh xa nước và nhiệt độ cao.