Tên hóa học: 2-(3′,5′-di-tert-Butyl-2′-hydroxyphenyl)-5-chloro-2H-benzotriazole
Công thức phân tử: C20H24N3OCL
Trọng lượng phân tử: 357,9
SỐ CAS: 3864-99-1
Công thức cấu tạo hóa học:
Vẻ bề ngoài: bột màu vàng nhạt
Nội dung: ≥ 99%
Điểm nóng chảy: 154-158°C
Mất mát khi sấy khô: ≤ 0,5%
Tro: ≤ 0,1%
Độ truyền sáng:
Chiều dài bước sóng nm | Độ truyền sáng % |
440 | ≥ 97 |
500 | ≥ 98 |
Độc tính: độc tính thấp, rattus norvegicus LD50 qua đường uống = 5g/Kg trọng lượng.
Ứng dụng:
Sản phẩm này phù hợp với Polyolefine, Polyvinyl clorua, thủy tinh hữu cơ và các loại khác. Phạm vi bước sóng hấp thụ tối đa là 270-400nm.
Liều dùng chung:.
1. Polyester không bão hòa: 0,2-0,5wt% dựa trên trọng lượng polymer
2.PVC:
PVC cứng: 0,2-0,5wt% dựa trên trọng lượng polyme
PVC dẻo hóa: 0,1-0,3wt% dựa trên trọng lượng polyme
3.Polyurethane: 0,2-1,0wt% dựa trên trọng lượng polymer
4.Polyamide: 0,2-0,5wt% dựa trên trọng lượng polyme
Đóng gói và bảo quản:
Đóng gói: 25KG/THÙNG
Bảo quản: Ổn định trong điều kiện thông thoáng, tránh xa nước và nhiệt độ cao.