Tên hóa học | 2- (2′-hydroxy-3, 5′-dipentylphenyl) benzotriazole |
Công thức phân tử | C22H29N3O |
Trọng lượng phân tử | 351.5 |
CAS không. | 25973-55-1 |
Công thức cấu trúc hóa học
Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến vàng |
Nội dung | ≥ 99% |
Điểm nóng chảy | 80-83 ° C. |
Mất khi sấy khô | ≤ 0,5% |
Tro | ≤ 0,1% |
Truyền ánh sáng
Chiều dài sóng nm | Truyền ánh sáng % |
440 | ≥ 96 |
500 | ≥ 97 |
Độc tính: Độc tính thấp và được sử dụng trong vật liệu đóng gói thực phẩm.
Sử dụng: Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong polyvinyl clorua, polyurethane, nhựa polyester và các loại khác. Phạm vi chiều dài sóng hấp thụ tối đa là 345nm.
Độ hòa tan trong nước: hòa tan trong benzen, toluene, styrene, cyclohexane và các dung môi hữu cơ khác.
Đóng gói và lưu trữ
Gói: 25kg/carton
Lưu trữ: ổn định trong tài sản, giữ thông gió và tránh xa nước và nhiệt độ cao.