Tên hoá học: Bis(2,4-di-t-butylphenol) Pentaerythritol Diphosphite
Công thức phân tử: C33H50O6P2
Kết cấu
Số CAS: 26741-53-7
Trọng lượng phân tử: 604
Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc hạt |
xét nghiệm | 99% phút |
Mật độ lớn @20°C,g/ml Khoảng 0,7 | |
Phạm vi nóng chảy | 160-175oC |
Điểm chớp cháy | 168oC |
Ứng dụng
Chất chống oxy hóa 126 mang lại độ ổn định xử lý vượt trội trong nhiều ứng dụng và chất nền khác nhau, bao gồm copolyme polyetylen, polypropylen và ethylene-vinylacetate.
Chất chống oxy hóa 126 cũng có thể được sử dụng trong các polyme khác như nhựa kỹ thuật, chất đồng trùng hợp và chất đồng trùng hợp styren, polyurethan, chất đàn hồi, chất kết dính và các chất hữu cơ khác. Chất chống oxy hóa 126 đặc biệt hiệu quả khi được sử dụng kết hợp với HP136, chất ổn định xử lý tan chảy dựa trên lactone hiệu suất cao và dòng chất chống oxy hóa chính.
Chất chống oxy hóa 126 là một loại photphit hữu cơ rắn hiệu suất cao giúp bảo vệ các polyme khỏi bị phân hủy trong các bước xử lý (phối hợp, tạo hạt, chế tạo, tái chế).
●Bảo vệ polyme khỏi sự thay đổi trọng lượng phân tử (ví dụ: Phân tách chuỗi hoặc liên kết ngang)
●Ngăn chặn sự đổi màu polymer do sự xuống cấp
●Hiệu suất cao ở mức nồng độ thấp
●Hiệu suất hiệp đồng khi được sử dụng kết hợp với chất chống oxy hóa chính
●Có thể được sử dụng kết hợp với các chất ổn định ánh sáng từ phạm vi tia cực tím
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói: 25kg/túi
Bảo quản: Ổn định về tài sản, giữ thông gió, tránh xa nước và nhiệt độ cao.