Đặc điểm kỹ thuật
Xuất hiện chất lỏng
Màu nâu
Mùi Mùi mùi lên men nhẹ Hoạt tính enzyme ≥40.000 u/Ml Độ hòa tan Hòa tan trong nước
SỐ CAS 9000-90-2
IUB KHÔNG. EC 3.2.1.1
Lợi ích
Loại bỏ hoàn toàn tất cả các loại kích cỡ gốc tinh bột Giảm thiểu sự suy thoái và mất độ bền trên vải
Hiệu suất tuyệt vời ở 90-100oC, quá trình rũ hồ có thể hoàn thành 80% trong vòng vài phút
Phạm vi pH rộng, ổn định ở mức 5,5-9,0
Đặc biệt thích hợp cho quá trình hấp đệm liên tục Giải pháp thân thiện với môi trường
Của cải
Nhiệt độ hiệu quả: 55-100oC,nhiệt độ tối ưu:80-97oC
Enzim vẫn duy trì hoạt động ở 100oC. Nhiệt độ đột ngột lên tới 105-110oC khi hóa lỏng phun.
PH hiệu quả: 4.3-8.0,PH tối ưu:5,2-6,5
Ứng dụng
Khi nấu bia, thêm enzyme vào một bể với tỷ lệ 0,3L/T cho 20000u/ml, tăng nhiệt độ lên 92-97oC, giữ trong 20-30 phút.
Trong sản xuất rượu, bổ sung enzyme với tỷ lệ 0,3L/T cho 20000u/ml ở PH 6,0-6,5. Trong rũ hồ vải, liều lượng tối ưu được khuyến nghị là:
liều lượng phương pháp ngâm: 2,0-6,0g (ml)/L, PH6,0-7,0, ở 85-95oC, trong 20-40 phút.
Liều lượng của phương pháp hấp liên tục: 4,0-10,0g(ml)/L, PH6,0-7,0, ở 95-105oC, trong 10-15 phút. Đây là cơ sở trên 20000U/ml.
Đóng gói và lưu trữ
Trống nhựa được sử dụng ở dạng lỏng. Túi nhựa được sử dụng ở dạng silid. Nên bảo quản ở nơi khô ráo với nhiệt độ từ 5-35oC.
Nchú ý
Thông tin trên và kết luận thu được dựa trên kiến thức và kinh nghiệm hiện tại của chúng tôi, người dùng nên tùy theo ứng dụng thực tế của các điều kiện và trường hợp khác nhau để xác định liều lượng và quy trình tối ưu.