Tên hóa học | 1,3,5-triazine-2,4,6-triamine |
Công thức phân tử | C132H250N32 |
Trọng lượng phân tử | 2285,61 |
SỐ CAS | 106990-43-6 |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt hoặc dạng hạt |
điểm nóng chảy | 115-150oC |
Bay hơi | Tối đa 1,00% |
Tro | tối đa 0,10% |
độ hòa tan | cloroform, metanol |
Công thức cấu trúc hóa học
Độ truyền ánh sáng
Bước sóng nm | Độ truyền ánh sáng % |
450 | ≥ 93,0 |
500 | ≥ 95,0 |
Bao bì
Đóng gói trong thùng 25kg có lót túi polyetylen hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Kho
Bảo quản ở nơi mát, khô và thông gió tốt.
Giữ sản phẩm kín và tránh xa các vật liệu không tương thích.