Đặc tính
LS 783 là sự kết hợp tổng hợp của chất ổn định ánh sáng 944 và chất ổn định ánh sáng 622. Nólà chất ổn định ánh sáng linh hoạt với khả năng chống chiết tốt, độ phai khí thấp và tương tác sắc tố thấp. LS 783 đặc biệt phù hợp với màng LDPE, LLDPE, HDPE, băng keo và các đoạn dày cũng như màng PP. Nó cũng là sản phẩm được lựa chọn cho các phần dày, nơi cần có sự phê duyệt tiếp xúc với thực phẩm gián tiếp.
Tên hóa học
Poly[[6-[(1,1,3,3-tetramethylbutyl)amino]-1,3,5-triazine-2,4diyl][(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidinyl)imino] -1,6-hexanediyl[(2,2,6,6-tetrametyl-4-piperidinyl)imino]])
LS 622: Axit butanedioic, dimethylester, polyme với etanol 4-hydroxy-2,2,6,6-tetrametyl-1-piperidin
Cấu trúc (bộ ổn định ánh sáng 944)
Trọng lượng phân tử
Mn = 2000 – 3100 g/mol
Cấu trúc (bộ ổn định ánh sáng 622)
Trọng lượng phân tử
Mn = 3100 – 4000 g/mol
Mẫu sản phẩm
Ngoại hình: pastilles màu trắng đến hơi vàng
Hướng dẫn sử dụng
Phần dày*: Ổn định UV cho HDPE, LLDPE, 0,05 – 1 %; LDPE và PP
Phim*: Ổn định tia cực tím của LLDPE và PP 0,1 – 1,0 %
Băng: Ổn định tia cực tím của PP và HDPE 0,1 – 0,8 %
Sợi: Độ ổn định UV của PP 0,1 – 1,4 %
Tính chất vật lý
Phạm vi nóng chảy:55 – 140 °C
Điểm chớp cháy (DIN 51758):192 °C
Mật độ lớn
514 g/l
Ứng dụng
Các lĩnh vực ứng dụng của LS 783 bao gồm polyolefin (PP, PE), copolyme olefin như EVA cũng như hỗn hợp polypropylen với chất đàn hồi và PA.
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói: 25kg/thùng
Bảo quản: Ổn định về tài sản, giữ thông gió, tránh xa nước và nhiệt độ cao.