• KHAI THÁC

Chất tạo hạt (NA-11) cho PP

NA11 là tác nhân tạo mầm thế hệ thứ hai để kết tinh các polyme dưới dạng muối kim loại của hóa chất loại este photphoric hữu cơ tuần hoàn.

Sản phẩm này có thể cải thiện tính chất cơ học và nhiệt.


  • Công thức phân tử:C29H42NaO4P
  • Trọng lượng phân tử:508,61
  • SỐ CAS::85209-91-2
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Tên: Natri 2,2′-methylene-bis-(4,6-di-tert-butylphenyl)phosphate
    Từ đồng nghĩa: 2,4,8,10-Tetrakis(1,1-dimethylethyl)-6-hydroxy-12H-dibenzo[d,g][1,3,2]dioxaphosphocin 6-oxit natri muối
    Cấu trúc phân tử

    Chất tạo hạt (NA-11)
    Công thức phân tử: C29H42NaO4P
    Trọng lượng phân tử: 508,61
    Số đăng ký CAS: 85209-91-2
    EINECS: 286-344-4

    Đặc điểm kỹ thuật

    Vẻ bề ngoài Bột màu trắng
    chất dễ bay hơi 1(%)
    Điểm nóng chảy > 400oC

    Tính năng và ứng dụng
    NA11 là tác nhân tạo mầm thế hệ thứ hai để kết tinh các polyme dưới dạng muối kim loại của hóa chất loại este photphoric hữu cơ tuần hoàn.
    Sản phẩm này có thể cải thiện tính chất cơ học và nhiệt.
    PP biến tính NA11 mang lại độ cứng và nhiệt độ biến dạng nhiệt cao hơn, độ bóng tốt hơn và độ cứng bề mặt cao hơn.
    NA11 cũng có thể được sử dụng làm chất làm trong cho PP. Có thể thích hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm trong polyolefin.

    Đóng gói & Bảo quản
    20kg/thùng
    Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, thời gian bảo quản là 2 năm trong bao bì gốc, đậy kín sau khi sử dụng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi