Tên hóa học: 2-(4,6-Bis-(2,4-dimetylphenyl)-1,3,5-triazin-2-yl)-5-(octyloxy)-phenol
Công thức phân tử: C33H39N3O2
Trọng lượng phân tử: 509,69
SỐ CAS: 2725-22-6
Công thức cấu trúc hóa học:
Vẻ bề ngoài:Bột màu vàng nhạt
Nội dung khảo nghiệm:≥99,0 %
Điểm nóng chảy:≥83 C
Ứng dụng:
Những chất hấp thụ này có độ bay hơi rất thấp, khả năng tương thích tốt với polyme và các chất phụ gia khác; đặc biệt thích hợp cho nhựa kỹ thuật; cấu trúc polymer ngăn chặn việc chiết xuất phụ gia dễ bay hơi và thất thoát nhất thời trong quá trình xử lý và ứng dụng sản phẩm; cải thiện đáng kể độ ổn định ánh sáng lâu dài của sản phẩm.
Ứng dụng đề xuất: Màng PE, tấm phẳng, màng PP metallicocene, phẳng, sợi, TPO, POM, polyamit, Capstock, PC.
Ứng dụng chung: PC, PET, PBT, ASA, ABS và PMMA.
Thuận lợi:
• Hấp thụ mạnh vùng A và vùng B UV
• Hiệu suất cao; độ biến động cực thấp, độ ổn định ánh sáng vốn có cao
• Độ hòa tan cao, tương thích với polyolefin và polyme kỹ thuật
Đóng gói và lưu trữ:
Đóng gói: 25kg/thùng
Bảo quản: Ổn định về tài sản, giữ thông gió, tránh xa nước và nhiệt độ cao