Tên hóa học: Canxi bis(O-ethyl-3,5-di-t-butyl-4-hydroxyphosphonate)
Từ đồng nghĩa:Axit phosphonic, [[3,5-bis (1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl]methyl]-, este monoethyl, muối canxi;Irganox 1425
Công thức phân tử C34H56O10P2Ca
Trọng lượng phân tử 727
Kết cấu
Số CAS 65140-91-2
Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
Điểm nóng chảy (℃) | ≥260 |
Ca (%) | ≥5,5 |
Chất dễ bay hơi (%) | ≤0,5 |
Độ truyền sáng (%) | 425nm: 85% |
Ứng dụng
Có thể sử dụng cho polyolefin và các chất trùng hợp của nó, với các đặc tính như không đổi màu, độ bay hơi thấp và khả năng chống chiết xuất tốt. Đặc biệt, nó phù hợp với các chất có diện tích bề mặt lớn, bao gồm sợi polyester và sợi PP, và có khả năng chống ánh sáng, nhiệt và oxy hóa tốt.
Đóng gói và lưu trữ
1. Thùng carton lót túi nilon 25-50 kg.
2.Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và nơi ẩm ướt.