Tên hóa học: 2,6-di-tert-butyl-4—(4,6-bix(octylthio)-1,3,5-triazin-2-ylamino)phenol
Công thức phân tử: C33H56N4OS2
Kết cấu
Số CAS: 991-84-4
Khối lượng phân tử: 589
Đặc điểm kỹ thuật
Mục | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Bột hoặc hạt màu trắng |
Phạm vi nóng chảy,ºC | 91~96ºC |
Kiểm tra, % | 99%Tối thiểu |
Biến động, % | 0,5%tối đa (85 ºC, 2 giờ) |
Độ truyền sáng (5% w/w toluene) | 95% phút (425nm); 98% phút (500nm) |
Kiểm tra TGA (Giảm cân) | Tối đa 1% (268oC); Tối đa 10% (328°C) |
Ứng dụng
Antioxidant 565 là chất chống oxy hóa hiệu quả cao đối với nhiều loại elastomer bao gồm polybutadiene (BR), polyisoprene (IR), nhũ tương styrene butadiene (SBR), cao su nitrile (NBR), cao su SBR carboxyl hóa (XSBR) và copolymer khối styrene như SBS và SIS. Antioxidant-565 cũng được sử dụng trong chất kết dính (nóng chảy, gốc dung môi), nhựa dính tự nhiên và tổng hợp, EPDM, ABS, polystyrene chịu va đập, polyamide và polyolefin.
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói: 25kg/thùng
Bảo quản: Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.