Nhận dạng sản phẩm
Tên sản phẩm: [(6-Oxido-6H-dibenz[c,e][1,2]oxaphosphorin-6-yl)methyl]butanedioic acid
SỐ CAS: 63562-33-4
Công thức phân tử: C17H15O6P
Công thức cấu tạo:
Tài sản
Điểm nóng chảy: 188℃~194℃
Độ hòa tan (g/100g dung môi), @20℃: Nước: không hòa tan, Ethanol: Hòa tan, THF: Hòa tan, Isopropanol: Hòa tan, DMF: Hòa tan, Acetone: Hòa tan, Methanol: Hòa tan, MEK: Hòa tan
Chỉ số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Xét nghiệm (HPLC) | ≥99,0% |
P | ≥8,92% |
Cl | ≤50ppm |
Fe | ≤20ppm |
Ứng dụng
DDP là một loại chất chống cháy mới. Có thể dùng làm chất đồng trùng hợp. Polyester biến tính có khả năng chống thủy phân. Có thể đẩy nhanh hiện tượng giọt trong quá trình đốt cháy, tạo ra hiệu ứng chống cháy và có đặc tính chống cháy tuyệt vời. Chỉ số giới hạn oxy là T30-32, độc tính thấp. Kích ứng da nhỏ, có thể dùng cho ô tô, tàu thuyền, trang trí nội thất khách sạn cao cấp.
Đóng gói và lưu trữ
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ bình thường để tránh ẩm và nhiệt.
Đóng gói 25 kg/bao, bao bì giấy nilon + lót + màng nhôm.