Thành phần chính:
Số CI: 71
Số CAS: 16090-02-1
Khối lượng phân tử: 924,91
Công thức: C40H38N12O8S2.2Na
Loại sản phẩm: Chất hỗn hợp
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài: Hạt/bột màu trắng hoặc vàng
Độ hòa tan: 5g/l ở 95°C
Giá trị E (±10): 416
Triazine AAHT %: ≤ 0,0500
Tổng Triazine%: ≤ 1,0000
Độ ẩm %: ≤ 5.0
Ký tự Ionic: Anion
Hàm lượng sắt (ppm): ≤ 50
Ứng dụng:
DMS-X thích hợp cho xà phòng và bột giặt, có thể làm tăng độ trắng của chất tẩy rửa;
Thêm DMS-X vào bột giặt trước khi sấy phun, DMS-X có thể đồng nhất với bột giặt thông qua quá trình sấy phun.
Đóng góitrong:25kg/bao
500kg/pallet, 20pallet=10000kg/20'GP
Hạn sử dụng: 2 năm, bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng mặt trời và nơi ẩm ướt.
Hình ảnh sản phẩm:
Hình ảnh đóng gói: