Tên hóa học:Poly (EPI-DMA), Polydimethylamine, Epichlorohydrin, Polyethylene Polyamine
Thông số kỹ thuật:
Ngoại quan: Trong suốt, không màu đến vàng nhạt, dạng keo trong suốt
Điện tích: Cation
Trọng lượng phân tử tương đối: Cao
Trọng lượng riêng ở 25℃: 1,01-1,10
Hàm lượng rắn: 49,0 – 51,0%
Giá trị pH: 4-7
Độ nhớt Brookfield (25°C, cps):1000 – 3000
Thuận lợi
Dạng lỏng nên dễ sử dụng.
Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với chất keo tụ vô cơ, chẳng hạn như Poly Aluminum Chloride
Không ăn mòn ở liều lượng đề xuất, tiết kiệm và hiệu quả ở mức độ thấp.
Có thể loại bỏ việc sử dụng phèn chua và các muối sắt khác khi sử dụng làm chất đông tụ chính.
Giảm bùn của hệ thống xử lý tách nước
Ứng dụng
Xử lý nước uống và xử lý nước thải
Loại bỏ màu nước thải dệt may
Khai thác (than, vàng, kim cương, v.v.)
Làm giấy
Ngành công nghiệp dầu mỏ
Sự đông tụ mủ cao su ở cây cao su
Xử lý chất thải chế biến thịt
Tách nước bùn
Khoan
Cách dùng và liều dùng:
Đề xuất sử dụng hỗn hợp tương thích với Poly Aluminium Chloride để xử lý nước
nước sông và nước máy bị đục, v.v.
Khi sử dụng riêng, nên pha loãng đến nồng độ 0,5%-0,05% (dựa trên hàm lượng chất rắn).
Liều lượng dựa trên độ đục và nồng độ của các nguồn nước khác nhau. Liều lượng kinh tế nhất dựa trên thử nghiệm. Điểm định lượng và tốc độ trộn phải được quyết định cẩn thận để đảm bảo rằng hóa chất có thể được trộn đều với các chất khác
hóa chất trong nước và các bông cặn không thể bị phá vỡ.
Đóng gói và lưu trữ
Phuy nhựa 200L hoặc phuy IBC 1000L.
Nên được lưu trữ trong các thùng chứa ban đầu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, ngọn lửa và
ánh sáng mặt trời trực tiếp. Vui lòng tham khảo Bảng dữ liệu kỹ thuật, Nhãn và MSDS để biết thêm chi tiết và thời hạn sử dụng.