Tên hóa học | 2-(4,6-Bis-(2,4-dimethylphenyl)-1,3,5-triazin-2-yl)-5-(octyloxy)-phenol |
Công thức phân tử | C25H27N3O2 |
Trọng lượng phân tử | 425 |
SỐ CAS | 147315-50-2 |
Công thức cấu tạo hóa học
Chỉ số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài | bột hoặc hạt màu vàng nhạt |
Nội dung | ≥ 99% |
Điểm nóng chảy | 148.0~150.0℃ |
Tro | ≤ 0,1% |
Độ truyền sáng | 450nm≥87%;500nm≥98% |
Sử dụng
UV-1577 có khả năng chịu nhiệt độ cao, độ bay hơi thấp và không dễ bị tách ra khi thêm vào một lượng lớn.
Khả năng tương thích tốt với hầu hết các loại polymer, phụ gia và nhựa công thức.
Sản phẩm này phù hợp với PET, PBT, PC, este polyether, copolymer axit acrylic, PA, PS, PMMA, SAN, polyolefin, v.v.
Độ hòa tan
Tan trong cloroform, Diphenylmethane và dung môi hữu cơ, tan ít trong n-hexyl alcohol và alcohol.
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói: 25KG/THÙNG
Bảo quản: Ổn định trong nhà, giữ thông thoáng và tránh xa nước và nhiệt độ cao